--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tail assembly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
steatitic
:
(khoáng chất) (thuộc) Steatit
+
improvable
:
có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn
+
ộn
:
AccumulateCông việc ộn lên, làm không xuểWork is accumulating more than one can cope with
+
đường xoắn ốc
:
Spiral
+
kiêng
:
to abstain from, to forbearkiêng rượuto forbear wine